Block "block-tin-tuc" not found

Sodium Lauroyl Sarcosinate: Công dụng, độ an toàn và ứng dụng trong mỹ phẩm

Sodium Lauroyl Sarcosinate

Giới thiệu về Sodium Lauroyl Sarcosinate

Thông tin chung

Sodium Lauroyl Sarcosinate là một trong những thành phần hoạt động bề mặt (surfactant) được đánh giá cao trong ngành công nghiệp mỹ phẩm hiện đại. Khác với các chất hoạt động bề mặt thông thường, hợp chất này nổi bật với khả năng làm sạch dịu nhẹ và các đặc tính thân thiện với làn da.

Cấu trúc hóa học của Sodium Lauroyl Sarcosinate

Về mặt cấu trúc hóa học, Sodium Lauroyl Sarcosinate có công thức phân tử là C15H28NO3Na. Đây là một dẫn xuất của amino acid sarcosine, được tổng hợp thông qua phản ứng của acid lauric với N-methylglycine (sarcosine) trong môi trường kiềm. Cấu trúc phân tử độc đáo của nó bao gồm một chuỗi carbon (phần kỵ nước) và một nhóm carboxylate (phần ưa nước), tạo nên khả năng hoạt động bề mặt hiệu quả nhưng vẫn duy trì tính dịu nhẹ đặc trưng.

Quá trình sản xuất Sodium Lauroyl Sarcosinate được thực hiện trong các điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết cao. Nguyên liệu chính được sử dụng trong quá trình sản xuất thường có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ, qua các bước tinh chế và biến đổi hóa học để tạo thành sản phẩm cuối cùng.

Đặc tính của Sodium Lauroyl Sarcosinate

Đặc tính vật lý Sodium Lauroyl Sarcosinate.

Sodium Lauroyl Sarcosinate thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc dung dịch trong suốt, tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng.

Độ tan trong nước của nó rất tốt, cho phép dễ dàng tích hợp vào các công thức mỹ phẩm khác nhau.

Đặc biệt, chất này có khả năng tạo bọt ổn định và mịn, một đặc tính quan trọng trong các sản phẩm làm sạch.

Tính chất hóa học nổi bật của Sodium Lauroyl Sarcosinate bao gồm:

  • pH trung tính đến kiềm nhẹ (khoảng 6.8-8.0)
  • Độ bền cao trong nhiều điều kiện môi trường
  • Khả năng tương thích tốt với nhiều thành phần mỹ phẩm khác
  • Hoạt tính bề mặt mạnh nhưng dịu nhẹ

So với các chất hoạt động bề mặt thông thường như Sodium Lauryl Sulfate (SLS), Sodium Lauroyl Sarcosinate thể hiện nhiều ưu điểm vượt trội:

Đặc tính Sodium Lauroyl Sarcosinate Sodium Lauryl Sulfate
Khả năng kích ứng Thấp Cao
Độ tạo bọt Vừa phải, ổn định Mạnh
Khả năng làm sạch Dịu nhẹ, hiệu quả Mạnh mẽ
Tương thích với da Rất tốt Trung bình

CÔNG DỤNG CHÍNH TRONG MỸ PHẨM

Sodium Lauroyl Sarcosinate đã khẳng định vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm nhờ những công dụng đa dạng và hiệu quả của nó. Không chỉ đơn thuần là một chất làm sạch, thành phần này còn mang đến nhiều lợi ích đáng kể cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Làm sạch hiệu quả nhưng không gây kích ứng

Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm hiện đại, Sodium Lauroyl Sarcosinate nổi bật như một thành phần làm sạch thông minh với cơ chế hoạt động độc đáo. Đây là một dẫn xuất amino acid được thiết kế đặc biệt, kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả làm sạch và tính dịu nhẹ cho da.

Cấu trúc phân tử của Sodium Lauroyl Sarcosinate là chìa khóa tạo nên đặc tính làm sạch xuất sắc của nó. Với một đầu ưa nước từ nhóm carboxylate và một đuôi kỵ nước từ chuỗi acid lauric, phân tử này hoạt động như một cầu nối thông minh giữa nước và các chất bẩn. Khả năng lưỡng cực này cho phép nó thực hiện quá trình làm sạch một cách có chọn lọc và hiệu quả.

Khi tiếp xúc với nước, các phân tử Sodium Lauroyl Sarcosinate tự tổ chức thành những cấu trúc đặc biệt gọi là micelle. Cấu trúc micelle này hoạt động như những chiếc túi microscopic thông minh: phần kỵ nước hướng vào trong tạo thành một lõi có khả năng “bẫy” các chất bẩn và dầu thừa, trong khi phần ưa nước hướng ra ngoài giúp duy trì sự ổn định trong môi trường nước. Quá trình này diễn ra tự nhiên và nhẹ nhàng, không gây tổn hại đến hàng rào bảo vệ tự nhiên của da.

Hiệu quả làm sạch thông minh này được thể hiện rõ trong các sản phẩm chăm sóc da cao cấp hiện nay, điển hình như Bọt rửa mặt ngừa mụn MGEN dành cho nam giới.

Bọt rửa mặt ngừa mụn M'gen chứa Cocamidopropyl betaine giúp làm sạch hiệu quả mà không gây kích ứng.

(Mua sản phẩm ở đây)

Trong sản phẩm này, Sodium Lauroyl Sarcosinate được kết hợp khéo léo với Cocamidopropyl betaine và Betaine Salicylate (0.5%) trong công thức 3 tác động, tạo nên cơ chế làm sạch sâu lỗ chân lông mà không gây kích ứng. Với độ pH 5.0 – mức cân bằng tự nhiên của da, cùng sự bổ sung của các thành phần dưỡng ẩm như Allantion, sodium PCA, Glycerin và sodium hyaluronate, sản phẩm mang lại cảm giác sạch thoáng mà không khô căng, minh chứng cho xu hướng sử dụng các chất làm sạch không sulfate trong mỹ phẩm hiện đại.

Điểm đặc biệt của Sodium Lauroyl Sarcosinate nằm ở khả năng làm sạch có chọn lọc. Không như các chất tẩy rửa thông thường có thể làm tổn thương da, thành phần này chỉ nhắm đến các chất bẩn và dầu thừa không mong muốn. Nó hoạt động trong môi trường pH sinh lý của da, đồng thời duy trì độ ẩm tự nhiên và không gây biến tính protein – những yếu tố quan trọng cho sự khỏe mạnh của làn da.

Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Sodium Lauroyl Sarcosinate thể hiện vai trò đa dạng. Từ sữa rửa mặt dịu nhẹ đến dầu gội đầu và sản phẩm tắm, thành phần này luôn mang lại hiệu quả làm sạch đáng tin cậy mà không gây kích ứng. Đặc biệt với làn da nhạy cảm, đây là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho việc làm sạch hàng ngày.

Với những đặc tính vượt trội này, không ngạc nhiên khi Sodium Lauroyl Sarcosinate ngày càng được ưa chuộng trong các sản phẩm làm sạch cao cấp. Nó đại diện cho xu hướng mới trong ngành công nghiệp mỹ phẩm: tìm kiếm sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả làm sạch và sự dịu nhẹ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về các sản phẩm chăm sóc da an toàn và hiệu quả.

Đặc tính tạo bọt xuất sắc

Khả năng tạo bọt của Sodium Lauroyl Sarcosinate không chỉ đảm bảo hiệu quả làm sạch mà còn tạo ra trải nghiệm sử dụng thú vị cho người dùng. Bọt được tạo ra có độ mịn cao, ổn định và dễ dàng rửa sạch, giúp quá trình làm sạch trở nên hiệu quả và dễ chịu hơn.

Cải thiện kết cấu và cảm giác sản phẩm

Thành phần này còn góp phần tạo nên kết cấu mượt mà và cảm giác dễ chịu cho sản phẩm. Đặc biệt, nó giúp cải thiện độ nhớt và độ ổn định của công thức, đồng thời tăng cường khả năng phân tán các thành phần hoạt tính khác trong sản phẩm.

ỨNG DỤNG TRONG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC CÁ NHÂN

Trong dầu gội và sản phẩm chăm sóc tóc

Sodium Lauroyl Sarcosinate đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc cao cấp. Nó không chỉ làm sạch hiệu quả mà còn giúp bảo vệ cấu trúc tóc, ngăn ngừa tình trạng khô xơ và gãy rụng. Đặc biệt phù hợp với tóc nhuộm vì không làm phai màu nhuộm như các surfactant thông thường.

Trong sản phẩm làm sạch da

Sữa rửa mặt và các sản phẩm làm sạch da chứa Sodium Lauroyl Sarcosinate thường được ưa chuộng bởi khả năng:

  • Làm sạch sâu nhưng không gây khô da
  • Không gây bít tắc lỗ chân lông
  • Phù hợp với cả da nhạy cảm

Trong kem đánh răng và sản phẩm chăm sóc răng miệng

Trong lĩnh vực chăm sóc răng miệng, thành phần này được sử dụng vì:

  • Khả năng làm sạch hiệu quả mà không gây mòn men răng
  • Tạo bọt vừa phải, dễ súc rửa
  • Không để lại vị đắng như một số surfactant khác
  • Tương thích tốt với fluoride và các thành phần hoạt tính khác

Trong sản phẩm tắm và chăm sóc cơ thể

Các sản phẩm tắm và chăm sóc cơ thể chứa Sodium Lauroyl Sarcosinate thường mang lại cảm giác:

  • Sạch sẽ, thoải mái sau khi sử dụng
  • Không để lại cảm giác khô căng
  • Da mềm mại và được dưỡng ẩm
  • Phù hợp sử dụng hàng ngày

SO SÁNH VỚI CÁC CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT KHÁC

So sánh Sodium Lauroyl Sarcosinate với Sodium Lauryl Sulfate

Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, việc so sánh giữa Sodium Lauroyl SarcosinateSodium Lauryl Sulfate là điều cần thiết để hiểu rõ hơn về ưu điểm của từng thành phần. Mặc dù cùng là những chất làm sạch, nhưng hai thành phần này có những điểm khác biệt đáng kể về cấu trúc và cơ chế hoạt động.

Về cấu trúc phân tử, Sodium Lauroyl Sarcosinate là một dẫn xuất từ amino acid với cấu trúc phân tử tinh vi, trong khi Sodium Lauryl Sulfate có cấu trúc sulfate đơn giản và mạnh mẽ hơn. Sự khác biệt này dẫn đến cơ chế làm sạch khác nhau: Sodium Lauroyl Sarcosinate tạo ra các micelle kích thước nhỏ, cho phép làm sạch có chọn lọc, trong khi Sodium Lauryl Sulfate tạo ra các micelle lớn hơn, dẫn đến khả năng làm sạch mạnh mẽ nhưng kém chọn lọc hơn.

Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai thành phần này nằm ở khả năng tương tác với da. Sodium Lauroyl Sarcosinate thể hiện tính ưu việt khi không gây biến tính protein da, duy trì được độ ẩm tự nhiên và bảo vệ hàng rào da. Ngược lại, Sodium Lauryl Sulfate có thể gây biến tính protein, làm mất độ ẩm và thậm chí phá vỡ hàng rào bảo vệ tự nhiên của da.

Về khả năng tạo bọt, mặc dù Sodium Lauryl Sulfate tạo ra nhiều bọt to hơn và mang lại cảm giác sạch rõ rệt, Sodium Lauroyl Sarcosinate lại tạo ra bọt mịn và ổn định hơn, dễ dàng rửa sạch mà không để lại cảm giác khó chịu trên da. Đặc biệt về độ an toàn, Sodium Lauroyl Sarcosinate thể hiện rõ ưu thế với độ kích ứng thấp, an toàn cho da nhạy cảm và phù hợp cho sử dụng lâu dài. Trong khi đó, Sodium Lauryl Sulfate thường gây kích ứng cao và không phù hợp với làn da nhạy cảm.

Xét về khả năng tương thích trong công thức mỹ phẩm, Sodium Lauroyl Sarcosinate cho thấy ưu điểm vượt trội khi có thể kết hợp tốt với nhiều thành phần khác, hoạt động ổn định ở nhiều mức pH và thậm chí còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các hoạt chất khác. Ngược lại, Sodium Lauryl Sulfate thường có những tương tác không mong muốn với một số thành phần, bị giới hạn về dải pH và đôi khi còn làm giảm hiệu quả của một số hoạt chất trong công thức.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rõ vì sao Sodium Lauroyl Sarcosinate ngày càng được ưa chuộng trong các sản phẩm làm sạch cao cấp. Thành phần này thể hiện sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu quả làm sạch và độ an toàn cho da, đáp ứng xu hướng mỹ phẩm không sulfate đang ngày càng phát triển trong thị trường hiện nay.

So sánh Sodium Lauroyl Sarcosinate với Cocamidopropyl Betaine

Trong xu hướng sử dụng các chất làm sạch dịu nhẹ, Sodium Lauroyl SarcosinateCocamidopropyl Betaine là hai thành phần thường được lựa chọn trong các công thức mỹ phẩm hiện đại. Cả hai đều được biết đến là những chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ, tuy nhiên chúng có những đặc điểm riêng biệt đáng chú ý.

Về bản chất hóa học, Sodium Lauroyl Sarcosinate là một dẫn xuất amino acid với cấu trúc phân tử đặc biệt, trong khi Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính có nguồn gốc từ dầu dừa. Sự khác biệt trong cấu trúc này dẫn đến những đặc tính riêng trong cơ chế làm sạch: Sodium Lauroyl Sarcosinate tạo ra các micelle có kích thước nhỏ và hoạt động có chọn lọc hơn, trong khi Cocamidopropyl Betaine thường được sử dụng như một chất đồng hoạt động bề mặt để cải thiện độ tạo bọt và độ ổn định của công thức.

Về khả năng làm sạch, Sodium Lauroyl Sarcosinate thể hiện hiệu quả làm sạch mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong việc loại bỏ dầu và bụi bẩn, trong khi vẫn duy trì tính dịu nhẹ. Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch vừa phải và thường được sử dụng kết hợp với các surfactant khác để tăng cường hiệu quả làm sạch tổng thể. Điểm đáng chú ý là khi hai thành phần này được kết hợp với nhau, chúng tạo ra hiệu quả hiệp đồng, cải thiện đáng kể cả khả năng làm sạch và độ dịu nhẹ của sản phẩm.

Về tính an toàn và khả năng kích ứng da, Sodium Lauroyl Sarcosinate thường được đánh giá cao hơn với độ kích ứng cực thấp và khả năng duy trì hàng rào bảo vệ da tốt hơn. Mặc dù Cocamidopropyl Betaine cũng được coi là dịu nhẹ, nhưng đôi khi có thể gây mẫn cảm cho một số người dùng nhạy cảm. Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine lại có ưu điểm là khả năng điều hòa độ nhớt và cải thiện cảm giác trên da tốt hơn.

Đặc biệt trong các công thức mỹ phẩm hiện đại, việc kết hợp hai thành phần này ngày càng phổ biến. Sự kết hợp này tận dụng được ưu điểm của cả hai: khả năng làm sạch hiệu quả và dịu nhẹ của Sodium Lauroyl Sarcosinate, cùng với khả năng cải thiện độ tạo bọt và cảm giác sử dụng của Cocamidopropyl Betaine. Điều này giải thích vì sao các sản phẩm như Bọt rửa mặt MGEN đang ngày càng được ưa chuộng trong thị trường mỹ phẩm làm sạch cao cấp

Tóm lại, sự kết hợp giữa Sodium Lauroyl Sarcosinate và Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm như MgEN đại diện cho xu hướng phát triển mỹ phẩm hiện đại: an toàn, hiệu quả và phù hợp với nhu cầu chăm sóc da ngày càng cao của người tiêu dùng.

So sánh Sodium Lauroyl Sarcosinate với Disodium Cocoamphodiacetate

Trong thị trường các chất làm sạch dịu nhẹ, Sodium Lauroyl SarcosinateDisodium Cocoamphodiacetate (tìm hiểu thêm tại đây)  là hai thành phần được đánh giá cao về độ an toàn và hiệu quả. Mặc dù đều thuộc nhóm surfactant dịu nhẹ, mỗi thành phần lại có những đặc tính riêng tạo nên sự khác biệt trong cơ chế hoạt động và hiệu quả làm sạch.

Về mặt cấu trúc hóa học, Sodium Lauroyl Sarcosinate là dẫn xuất amino acid có cấu trúc phân tử đặc biệt, trong khi Disodium Cocoamphodiacetate là một surfactant lưỡng tính được tổng hợp từ dầu dừa. Sự khác biệt này tạo nên đặc tính riêng trong khả năng làm sạch: Sodium Lauroyl Sarcosinate có cơ chế làm sạch có chọn lọc và hiệu quả hơn, trong khi Disodium Cocoamphodiacetate nổi bật với khả năng tạo bọt mịn và cảm giác dịu nhẹ đặc trưng.

Về hiệu quả làm sạch, Sodium Lauroyl Sarcosinate thể hiện khả năng làm sạch mạnh mẽ hơn trong việc loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn, trong khi vẫn duy trì tính dịu nhẹ. Disodium Cocoamphodiacetate có xu hướng làm sạch nhẹ nhàng hơn và thường được ưa chuộng trong các sản phẩm dành cho da cực kỳ nhạy cảm hoặc sản phẩm cho trẻ em. Điều đáng chú ý là khi kết hợp với nhau, hai thành phần này tạo ra hiệu quả hiệp đồng tuyệt vời, cải thiện cả khả năng làm sạch và độ dịu nhẹ của sản phẩm.

Về khả năng tương thích trong công thức, cả hai thành phần đều thể hiện tính linh hoạt cao. Tuy nhiên, Sodium Lauroyl Sarcosinate có ưu thế hơn trong việc tương thích với các hoạt chất đặc trị, trong khi Disodium Cocoamphodiacetate thường được ưa chuộng trong các công thức đơn giản, tập trung vào tính dịu nhẹ.

Đặc biệt về tính an toàn, cả hai thành phần đều được đánh giá cao với độ kích ứng thấp. Tuy nhiên, Disodium Cocoamphodiacetate thường được coi là có độ dịu nhẹ cao hơn một chút, đặc biệt phù hợp với làn da nhạy cảm và dễ kích ứng. Điều này giải thích vì sao nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da trẻ em hoặc da sau điều trị.

Trong xu hướng phát triển mỹ phẩm hiện đại, việc kết hợp các surfactant dịu nhẹ ngày càng phổ biến. Sự kết hợp thông minh này đã tạo ra các sản phẩm làm sạch không chứa sulfate, không gây kích ứng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường về các sản phẩm làm sạch an toàn và hiệu quả.

Tóm lại, mặc dù có những đặc tính riêng biệt, cả Sodium Lauroyl Sarcosinate và Disodium Cocoamphodiacetate đều là những lựa chọn xuất sắc cho các sản phẩm làm sạch cao cấp. Xu hướng hiện đại trong ngành công nghiệp mỹ phẩm là tận dụng ưu điểm của các surfactant dịu nhẹ này để tạo ra những sản phẩm vừa hiệu quả vừa an toàn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về các sản phẩm chăm sóc da chất lượng.

Bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí Sodium Lauroyl Sarcosinate Sodium Lauryl Sulfate Cocamidopropyl Betaine
Khả năng làm sạch Hiệu quả, dịu nhẹ Mạnh mẽ Trung bình
Khả năng kích ứng Rất thấp Cao Trung bình
Độ tạo bọt Vừa phải, ổn định Cao Trung bình
Khả năng dưỡng ẩm Tốt Kém Khá
Độ pH 6.8-8.0 7.0-8.5 6.5-7.5
Tính ổn định Cao Cao Trung bình

Đánh giá độ an toàn và tác dụng phụ của Sodium Lauroyl Sarcosinate

 Độ an toàn trong sử dụng

Khi thảo luận về độ an toàn của các thành phần trong mỹ phẩm, Sodium Lauroyl Sarcosinate là một trường hợp được nghiên cứu khá kỹ lưỡng. Theo báo cáo đánh giá từ Cosmetic Ingredient Review (CIR), thành phần này được xác nhận là an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm dưới điều kiện sử dụng hiện tại. Đặc biệt, nó đã được FDA công nhận là thành phần GRAS (Generally Recognized As Safe – Được công nhận là an toàn) trong các sản phẩm dùng ngoài da, Thích hợp cho các sản phẩm rửa trôi (rinse-off products)

Khả năng kích ứng

Mặc dù được đánh giá là an toàn, việc sử dụng Sodium Lauroyl Sarcosinate vẫn cần lưu ý một số điểm quan trọng. Ở một số người có làn da nhạy cảm, thành phần này có thể gây kích ứng nhẹ, đặc biệt khi sử dụng ở nồng độ cao. Vì vậy, các nhà sản xuất mỹ phẩm thường phải tuân thủ nghiêm ngặt về nồng độ sử dụng được khuyến nghị và điều chỉnh pH phù hợp trong công thức sản phẩm.

Lưu ý khi sử dụng Sodium Lauroyl Sarcosinate

Mặc dù Sodium Lauroyl Sarcosinate được đánh giá là một thành phần làm sạch tương đối an toàn, việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm vẫn cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn tối ưu.

Nồng độ sử dụng là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Trong các sản phẩm mỹ phẩm, nồng độ của Sodium Lauroyl Sarcosinate thường được khuyến nghị sử dụng ở mức vừa phải để đảm bảo hiệu quả làm sạch mà vẫn duy trì độ an toàn. Đặc biệt, trong các sản phẩm rửa trôi như sữa rửa mặt, dầu gội đầu, nồng độ sử dụng cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh kích ứng không mong muốn.

Về tương tác với các thành phần khác, Sodium Lauroyl Sarcosinate cần được cân nhắc kỹ khi kết hợp trong công thức. Do có độ pH dao động từ 7.0-8.0, thành phần này thường cần được điều chỉnh bằng các chất đệm pH phù hợp để đạt được mức pH cân bằng với da. Việc kết hợp với các surfactant khác cũng cần được nghiên cứu kỹ để tránh làm tăng khả năng kích ứng.

Đối tượng sử dụng cũng là một yếu tố cần được xem xét. Mặc dù Sodium Lauroyl Sarcosinate được đánh giá là dịu nhẹ hơn so với nhiều surfactant thông thường, những người có làn da nhạy cảm vẫn nên thận trọng và thực hiện test thử trước khi sử dụng sản phẩm. Đối với trẻ em hoặc người có tiền sử dị ứng, việc tham khảo ý kiến chuyên gia là cần thiết.

Tóm lại, để sử dụng hiệu quả và an toàn các sản phẩm chứa Sodium Lauroyl Sarcosinate, người dùng cần:

  • Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của từng sản phẩm
  • Chú ý đến phản ứng của da khi sử dụng
  • Ngưng sử dụng nếu xuất hiện dấu hiệu kích ứng
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia nếu có bất kỳ thắc mắc về độ phù hợp với làn da

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

https://cir-reports.cir-safety.org/cir-ingredient-status-report/?id=7f1a228d-af63-4ec8-a931-134436e883ed

https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/23668817

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *